Đặc biệt, với điều kiện đại dịch Covid-19 tiếp tục được khống chế ổn định trong nước, cũng như kinh tế thế giới bắt đầu khởi sắc do các biện pháp phong tỏa dần được gỡ bỏ, VEPR dự báo kinh tế Việt Nam năm 2021 có thể đạt mức tăng trưởng khoảng 6-6,3%.
Trưởng bộ môn Kinh tế vĩ mô, khoa Kinh tế học, Trường đại học Kinh tế Quốc dân, PGS.TS Phạm Thế Anh phát biểu: “Dự báo này mang tính thận trọng, được đưa ra dựa trên giả định Việt Nam vẫn chưa thể mở cửa đón du khách nước ngoài và xuất khẩu vẫn được duy trì ở mức tăng trưởng ấn tượng”.
Bên cạnh đó, mặc dù lạm phát chưa trở thành một mối đe dọa vĩ mô, theo VEPR, rủi ro vẫn đang tích lũy, nhất là khi thị trường tài sản có nhiều dấu hiệu cho thấy đang trong tình trạng bong bóng, có thể mang lại rủi ro cho hệ thống tín dụng và hoạt động kinh tế.
Liên quan đến động lực tăng trưởng kinh tế quý 1, VEPR khẳng định, một trong những yếu tố hỗ trợ là việc kiểm soát tốt dịch bệnh từ giai đoạn sớm, giúp duy trì hoạt động kinh tế trong nước. Kỳ vọng về triển vọng kinh tế do việc hoàn tất ký kết Hiệp định thương mại tự do và bảo hộ đầu tư giữa Việt Nam và EU (EVFTA và IPA) cũng giúp thúc đẩy tăng trưởng.
Ngoài ra còn các yếu tố như tiến độ giải ngân và thi công các dự án đầu tư công trọng điểm được đẩy nhanh hơn; làn sóng dịch chuyển đầu tư và thương mại; môi trường vĩ mô ổn định, lạm phát kiểm soát được ở mức chấp nhận được, tạo môi trường cho việc thực thi các chính sách hỗ trợ tăng trưởng.
Song, VEPR cho rằng Việt Nam vẫn đang phải đối mặt với nhiều thách thức trong một môi trường kinh tế thế giới bất trắc. Sự tái bùng phát của Covid-19 tại nhiều quốc gia, cũng như các biện pháp phong tỏa tiếp tục kéo dài thời gian đứt gãy của chuỗi cung ứng trong năm 2021 khiến sức chịu đựng của doanh nghiệp ngày càng yếu hơn; xung đột chính trị giữa các nước lớn có thể khiến một nền kinh tế có độ mở lớn như Việt Nam đối diện những rủi ro bất ngờ.
Thêm vào đó, các rủi ro nội địa vẫn tồn tại, điển hình như mất cân đối tài khóa lớn, tốc độ và mức độ đầu tư phát triển, đặc biệt là hạ tầng còn chậm do hiệu quả quản lý thấp. Sức khỏe hệ thống ngân hàng – tài chính còn dễ tổn thương mặc dù đang dần được củng cố.
Sự phụ thuộc lớn của tăng trưởng vào khu vực FDI cũng được đánh giá là một điểm yếu, với các vấn đề như thiếu tự chủ công nghệ và nguyên liệu; chất lượng lao động thấp và chậm cải thiện… Cuối cùng, điểm hạn chế nữa nằm ở hiệu quả đầu tư công thấp; tiến trình cổ phần hóa DNNN bị ngưng trệ, môi trường và thể chế kinh doanh dù từng bước được cải thiện nhưng về căn bản chưa giải phóng được sức mạnh doanh nghiệp.